Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
come to life


verb
1. be born or come into existence (Freq. 2)
- All these flowers come to life when the rains come
Syn:
come into being
Hypernyms:
be born
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. be lifelike, as of a painting
- If you look at it long enough, this portrait comes to life!
Hypernyms:
resemble
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.